Ván MDF Thường – Giải Pháp Giá Rẻ Nhưng Nhiều Hạn Chế So Với Tấm PVC Foam

Trong ngành xây dựng và nội thất, ván MDF thường là vật liệu khá phổ biến nhờ giá thành rẻ và dễ gia công. Tuy nhiên, khi đặt lên bàn cân so sánh với những vật liệu hiện đại như tấm PVC foam, những hạn chế của MDF thường ngày càng bộc lộ rõ. Nếu PVC foam đang trở thành xu hướng mới nhờ khả năng chống nước, chống mối mọt và độ bền cao, thì MDF thường lại chỉ phù hợp cho các công trình hoặc sản phẩm ngắn hạn, ít chịu tác động của môi trường.

1. Tấm gỗ MDF là gì?

Tấm gỗ MDF (Medium Density Fiberboard) là một loại gỗ công nghiệp được sản xuất từ sợi gỗ tự nhiên nghiền nhỏ, trộn với keo dán (thường là keo Urea Formaldehyde hoặc Melamine Urea Formaldehyde) cùng các chất phụ gia, sau đó ép ở áp suất và nhiệt độ cao để tạo thành tấm.

Tấm gỗ MDF thường được sử dụng

2. Đặc điểm của MDF thường

Ưu điểm:

  • Giá thành thấp, phù hợp với nội thất tạm thời hoặc ngân sách hạn chế.
  • Bề mặt phẳng, dễ sơn hoặc dán veneer, laminate để tăng tính thẩm mỹ.
  • Gia công đơn giản bằng các dụng cụ cắt gỗ thông thường.

Nhược điểm

  • Kém chịu nước: Đây là nhược điểm lớn nhất. Chỉ cần tiếp xúc với hơi ẩm hoặc nước trong thời gian ngắn, MDF thường sẽ nở, phồng rộp và mất kết cấu.
  • Không chống mối mọt: Dễ bị hư hại nếu không xử lý kỹ, đặc biệt ở những khu vực nóng ẩm.
  • Độ bền hạn chế: Tuổi thọ ngắn hơn nhiều so với PVC foam, đặc biệt trong môi trường ẩm.
  • Trọng lượng nặng: Khi so với PVC foam, MDF nặng hơn đáng kể, khiến việc vận chuyển và thi công tốn nhiều công sức hơn.

3. Quy trình sản xuất gỗ tấm MDF

Quy trình sản xuất gỗ MDF nhìn qua thì khá đơn giản, nhưng thực tế là cả một chuỗi công đoạn kỹ thuật cao, đòi hỏi máy móc hiện đại và kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo tấm gỗ có độ bền, độ mịn và tính ổn định.

Cận cảnh sản xuất tấm gỗ ép MDF

Bước 1: Chọn và sơ chế nguyên liệu

Nguyên liệu để sản xuất gỗ MDF thường là gỗ rừng trồng, cành cây, gỗ vụn hoặc phế liệu từ xưởng cưa. Gỗ được bóc sạch vỏ để loại bỏ lớp ngoài dễ mục, sau đó rửa để loại bỏ đất, cát và tạp chất. Cuối cùng, gỗ được cắt nhỏ thành từng khúc để chuẩn bị cho công đoạn nghiền.

Bước 2: Nghiền nhỏ nguyên liệu

Gỗ đã sơ chế được đưa vào máy nghiền thô để biến thành mảnh nhỏ. Sau đó, chúng tiếp tục được nghiền mịn thành dạng sợi li ti. Quá trình này tạo ra một lượng lớn bụi gỗ nên cần hệ thống hút bụi và xử lý an toàn để bảo vệ môi trường sản xuất.

Bước 3: Làm khô sợi gỗ

Các sợi gỗ được đưa vào lò sấy để giảm độ ẩm xuống mức tiêu chuẩn (thường khoảng 8–10%). Công đoạn này rất quan trọng, giúp hạn chế tình trạng cong vênh hoặc phồng rộp khi sản phẩm hoàn thiện gặp ẩm. Nếu sấy không đều, chất lượng tấm MDF sẽ bị ảnh hưởng.

Bước 4: Phối trộn keo và phụ gia

Sợi gỗ khô được trộn với keo kết dính, chất chống mối mọt, chất chống ẩm và một số phụ gia khác. Keo thường là loại có độ bám dính cao để liên kết sợi gỗ thành khối chắc chắn. Tỷ lệ phối trộn phải chuẩn xác, nếu không sẽ làm giảm tuổi thọ sản phẩm hoặc gây mùi khó chịu khi sử dụng.

Bước 5: Ép tạo tấm

Hỗn hợp sợi gỗ và keo được đưa vào máy ép nóng với áp lực lớn để tạo thành tấm MDF. Nhiệt độ và áp suất được điều chỉnh phù hợp để đảm bảo tấm đạt độ dày và độ cứng tiêu chuẩn. Sau khi ép, tấm được làm nguội để ổn định hình dạng và kích thước.

Bước 6: Hoàn thiện và đóng gói

Tấm MDF sau khi ép được cắt theo kích thước, chà nhám bề mặt để đạt độ mịn. Bề mặt có thể được để trơn hoặc phủ lớp trang trí như giấy melamine, veneer hoặc laminate. Cuối cùng, tấm được đóng gói, bảo quản và vận chuyển đến các cơ sở gia công hoặc công trình xây dựng.

4. So sánh với tấm PVC Foam chất lượng

4.1. Độ bền và khả năng chống ẩm

Gỗ MDF: Dễ bị phồng rộp, mục nát khi tiếp xúc với nước hoặc độ ẩm cao. Trong môi trường ẩm như nhà bếp, phòng tắm hoặc khu vực gần cửa sổ, MDF thường nhanh xuống cấp.

Tấm PVC: Hoàn toàn chống nước và chống ẩm, thích hợp cho mọi không gian, kể cả môi trường ngoài trời hoặc ẩm ướt.

4.2. Trọng lượng và khả năng thi công

Gỗ MDF: Nặng hơn, khó vận chuyển và thi công ở các vị trí trên cao. Khi cắt, MDF tạo ra nhiều bụi gỗ gây ảnh hưởng sức khỏe nếu không có biện pháp bảo hộ.

Tấm PVC: Nhẹ, dễ thi công và lắp đặt, cắt gọn gàng, không tạo bụi mịn độc hại như MDF.

4.3. Độ an toàn và sức khỏe

Gỗ MDF: Trong thành phần có keo chứa formaldehyde – một hợp chất có thể gây hại cho sức khỏe nếu hàm lượng vượt mức cho phép.

Tấm PVC: Không chứa formaldehyde, an toàn hơn cho người sử dụng, đặc biệt phù hợp trong các gia đình có trẻ nhỏ và người cao tuổi.

4.4. Tuổi thọ sử dụng

Gỗ MDF: Tuổi thọ trung bình từ 5–10 năm, phụ thuộc vào môi trường và cách bảo quản.

Tấm PVC: Có thể sử dụng 15–20 năm hoặc lâu hơn mà vẫn giữ được độ bền và thẩm mỹ.

4.5. Chi phí và giá trị lâu dài

Gỗ MDF: Giá thành ban đầu thấp hơn nhưng chi phí bảo dưỡng và thay thế cao do nhanh hỏng trong môi trường ẩm.

Tấm PVC: Giá thành cao hơn một chút nhưng gần như không tốn chi phí bảo dưỡng, giá trị sử dụng lâu dài vượt trội.

✤ KHÁCH HÀNG ĐÁNH GIÁ
4.5
★ ★ ★ ★ ☆
5★
85%
4★
10%
3★
5%
2★
0%
1★
0%